Chào mừng bạn đến với Y Khoa Kỳ Hòa

Mở cửa : Thứ hai - Chủ nhật: Buổi sáng: 06:30 - 11:30, Buổi chiều: 13:00 - 19:00

All posts by Y Khoa Kỳ Hòa

TỪ NGÀY 01/01/2025 NHA KHOA KỲ HÒA NHẬN KHÁM THẺ BHYT CÓ NƠI ĐĂNG KÝ TUYẾN TỈNH, TUYẾN BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG

KỂ TỪ NGÀY 01/01/2025, KHÁCH HÀNG ĐẾN KHÁM CHỮA BỆNH TẠI NHA KHOA KỲ HÒA CÓ THAM GIA MUA THẺ THẺ BẢO HIỂM Y TẾ ĐỀU ĐƯỢC HƯỞNG ĐẦY ĐỦ CÁC QUYỀN LỢI CỦA THẺ BẢO HIỂM Y TẾ, KHÔNG PHÂN BIỆT NƠI KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU LÀ TUYẾN TỈNH HOẶC THẺ BHYT DO TỈNH , THÀNH PHỐ KHÁC CẤP.

Read More

TỪ NGÀY 01/01/2025 PHÒNG KHÁM Y KHOA KỲ HÒA NHẬN KHÁM THẺ BHYT CÓ NƠI ĐĂNG KÝ TUYẾN TỈNH, TUYẾN BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG

KỂ TỪ NGÀY 01/01/2025, KHÁCH HÀNG ĐẾN KHÁM CHỮA BỆNH TẠI PHÒNG KHÁM KỲ HÒA CÓ THAM GIA MUA THẺ THẺ BẢO HIỂM Y TẾ ĐỀU ĐƯỢC HƯỞNG ĐẦY ĐỦ CÁC QUYỀN LỢI CỦA THẺ BẢO HIỂM Y TẾ, KHÔNG PHÂN BIỆT NƠI KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU LÀ TUYẾN TỈNH HOẶC THẺ BHYT DO TỈNH , THÀNH PHỐ KHÁC CẤP.

 

Read More

Thông điệp truyền thông hưởng ứng Ngày Quốc tế phòng, chống dịch bệnh (27/12) năm 2024

·   Toàn dân, toàn xã hội tham gia phòng, chống dịch bệnh;

·   Không chủ quan, lơ là, mất cảnh giác-Chủ động phòng bệnh từ sớm, từ xa, từ cơ sở;

·   Phòng, chống dịch bệnh bảo vệ sức khỏe cho bản thân, gia đình và cộng đồng;

·   Thường xuyên rửa tay, vệ sinh cá nhân để phòng, chống dịch bệnh;

·   Ăn chín, uống sôi, an toàn thực phẩm để phòng, chống dịch bệnh;

·   Thường xuyên vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường, nơi ở để ngăn ngừa mầm bệnh phát triển;

·   Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả để chủ động phòng, chống dịch bệnh;

·   Quan hệ tình dục an toàn để phòng, chống bệnh lây lan qua đường tình dục;

·   Thực hiện lối sống khoa học, dinh dưỡng đầy đủ để tăng cường sức đề kháng;

·   Không tiếp xúc động vật ốm, chết và không sử dụng thực phẩm không an toàn;

·   Phòng, chống dịch bệnh mùa đông xuân; giữ ấm cơ thể; thể dục, thể thao; nâng cao thể trạng;

·   Khi có dấu hiệu mắc bệnh, đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn, thăm khám kịp thời;

·   Không tự ý mua, sử dụng kháng sinh để phòng và chữa bệnh;

·   Thực hiện 2K (Khẩu trang – Khử khuẩn) để phòng, chống dịch bệnh truyền nhiễm;

·   Đeo khẩu trang khi đến cơ sở y tế, trên các phương tiện công cộng, tại các địa điểm tập trung đông người.

Read More

XÉT NGHIỆM GIUN SÁN

XÉT NGHIỆM GIUN SÁN

 Xét nghiệm giun sán là phương pháp quan trọng để phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý do ký sinh trùng gây ra. Dưới đây là các loại xét nghiệm thường được sử dụng:

  1. Xét nghiệm phân:

  • Mục đích: Tìm kiếm trứng, ấu trùng hoặc các dạng ký sinh trùng trong mẫu phân.
  • Phương pháp: Mẫu phân được xử lý và quan sát dưới kính hiển vi để phát hiện sự hiện diện của giun, sán.
  1. Xét nghiệm máu:

 

  • Mục đích: Phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên của ký sinh trùng trong máu, giúp chẩn đoán các loại giun sán ký sinh trong mô hoặc cơ quan nội tạng.
  • Phương pháp:
  • Xét nghiệm ELISA: Phát hiện kháng thể IgG kháng các loại giun sán như giun đầu gai (Gnathostoma spinigerum), giun lươn ruột (Strongyloides stercoralis), giun đũa chó mèo (Toxocara), sán lá gan lớn (Fasciola), sán lá gan nhỏ (Clonorchis/Opisthorchis).
  • Xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang, miễn dịch phóng xạ: Phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu của ký sinh trùng.
  1. Xét nghiệm mẫu da, tóc, móng:
  • Mục đích: Phát hiện ký sinh trùng ngoài da hoặc ở các vùng cơ thể khác.
  • Phương pháp: Lấy mẫu bệnh phẩm từ da, tóc, móng, sau đó xử lý và quan sát dưới kính hiển vi để tìm ký sinh trùng.

Việc lựa chọn loại xét nghiệm phù hợp phụ thuộc vào triệu chứng lâm sàng và loại ký sinh trùng nghi ngờ. Để đảm bảo kết quả chính xác, nên thực hiện xét nghiệm tại các cơ sở y tế uy tín và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Read More

CÁC BỆNH LÝ NỘI KHOA CƠ BẢN THƯỜNG GẶP

Nội khoa là lĩnh vực y học chuyên chẩn đoán và điều trị các bệnh lý bên trong cơ thể mà không cần can thiệp phẫu thuật. Dưới đây là một số bệnh lý nội khoa cơ bản thường gặp:

  1. Bệnh lý Tim mạch

– Tăng huyết áp: Tình trạng huyết áp cao hơn mức bình thường, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.

– Bệnh mạch vành: Xảy ra khi các động mạch cung cấp máu cho tim bị hẹp hoặc tắc nghẽn, gây đau thắt ngực và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.

  1. Bệnh lý Hô hấp

– Hen phế quản: Bệnh mãn tính của đường hô hấp, gây khó thở, ho và thở khò khè.

– Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng, gây khó thở và giảm chức năng hô hấp.

  1. Bệnh lý Tiêu hóa

– Viêm loét dạ dày – tá tràng: Tổn thương niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, gây đau bụng, ợ chua và khó tiêu.

– Xơ gan: Tình trạng gan bị tổn thương lâu dài, dẫn đến suy giảm chức năng gan và các biến chứng nghiêm trọng.

  1. Bệnh lý Thận – Tiết niệu

– Suy thận mạn: Suy giảm chức năng thận kéo dài, ảnh hưởng đến khả năng lọc và thải độc của cơ thể.

– Nhiễm trùng đường tiểu: Nhiễm khuẩn ở bất kỳ phần nào của hệ tiết niệu, gây đau rát khi tiểu và sốt.

  1. Bệnh lý Nội tiết

– Đái tháo đường: Rối loạn chuyển hóa đường trong máu, dẫn đến tăng đường huyết và các biến chứng liên quan.

– Rối loạn tuyến giáp: Bao gồm cường giáp và suy giáp, ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và chức năng cơ thể.

  1. Bệnh lý Thần kinh

– Tai biến mạch máu não (Đột quỵ): Gián đoạn lưu lượng máu đến não, gây tổn thương não và các triệu chứng thần kinh.

– Rối loạn tiền đình: Gây chóng mặt, mất thăng bằng và buồn nôn.

  1. Bệnh lý Cơ – Xương – Khớp

– Viêm khớp: Gây đau, sưng và cứng khớp, ảnh hưởng đến khả năng vận động.

– Thoái hóa khớp: Sự mòn dần của sụn khớp, dẫn đến đau và giảm chức năng khớp.

  1. Bệnh lý Nhiễm trùng

– Sốt xuất huyết: Bệnh do virus Dengue gây ra, truyền qua muỗi, gây sốt cao và xuất huyết.

– Viêm gan virus: Nhiễm virus viêm gan (A, B, C), ảnh hưởng đến chức năng gan và có thể dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan.

Việc nhận biết và điều trị kịp thời các bệnh lý nội khoa là quan trọng để duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Khuyến cáo thăm khám định kỳ và tư vấn bác sĩ khi có triệu chứng bất thường

Read More

NHỮNG VẤN ĐỀ THƯỜNG GẶP VỀ RĂNG

Những vấn đề thường gặp về răng

Răng miệng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ăn uống, phát âm và sức khỏe tổng thể. Dưới đây là những vấn đề phổ biến liên quan đến răng, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa:

  1. Sâu răng

Nguyên nhân:

-Mảng bám tích tụ trên răng kết hợp với vi khuẩn, tạo ra axit làm hỏng men răng.

-Ăn nhiều thực phẩm chứa đường hoặc tinh bột, vệ sinh răng miệng kém.

Triệu chứng:

-Xuất hiện lỗ sâu trên răng, đau răng, nhạy cảm với đồ ăn nóng, lạnh, ngọt.

Phòng ngừa:

-Đánh răng đúng cách ít nhất 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa, hạn chế đồ ngọt.

  1. Viêm nướu

Nguyên nhân:

-Mảng bám tích tụ lâu ngày gây viêm nhiễm ở vùng nướu.

-Thói quen vệ sinh răng miệng không tốt hoặc thiếu vitamin C.

Triệu chứng:

-Nướu sưng đỏ, chảy máu khi đánh răng, hơi thở có mùi hôi.

Phòng ngừa:

-Làm sạch mảng bám định kỳ, dùng nước súc miệng và đến nha sĩ kiểm tra thường xuyên.

  1. Viêm nha chu (bệnh quanh răng)

Nguyên nhân:

-Viêm nướu không được điều trị kịp thời, dẫn đến tổn thương các mô nâng đỡ răng.

Triệu chứng:

-Nướu tụt, răng lung lay, mủ ở chân răng, hôi miệng nghiêm trọng.

Hậu quả:

-Nếu không điều trị, viêm nha chu có thể gây mất răng.

Phòng ngừa:

-Khám nha khoa định kỳ để làm sạch cao răng, phát hiện sớm viêm nhiễm.

  1. Răng nhạy cảm (ê buốt răng)

Nguyên nhân:

-Men răng bị mòn, lộ ngà răng do chải răng quá mạnh, dùng thực phẩm quá nóng/lạnh.

Triệu chứng:

-Đau buốt khi ăn uống đồ nóng, lạnh, ngọt, hoặc chua.

Phòng ngừa:

-Sử dụng kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm, tránh thực phẩm có tính axit.

. Hôi miệng

Nguyên nhân:

-Vệ sinh răng miệng không tốt, vi khuẩn tích tụ trên lưỡi hoặc trong khoang miệng.

-Các bệnh lý như sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu.

Triệu chứng:

-Hơi thở có mùi khó chịu kéo dài.

Phòng ngừa:

-Đánh răng, vệ sinh lưỡi hàng ngày, dùng nước súc miệng và khám răng định kỳ.

  1. Mọc răng khôn

Nguyên nhân:

-Răng khôn mọc lệch, mọc ngầm hoặc không đủ chỗ gây đau và viêm.

Triệu chứng:

-Đau nhức, sưng lợi, khó há miệng hoặc nhiễm trùng quanh răng khôn.

Phòng ngừa:

-Thăm khám nha sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của răng khôn.

  1. Răng bị nứt, mẻ hoặc gãy

Nguyên nhân:

– Chấn thương, cắn phải vật cứng hoặc răng yếu do sâu răng.

Triệu chứng:

-Đau khi nhai, răng nhạy cảm với nhiệt độ hoặc cảm giác cộm trong miệng.

Phòng ngừa:

-Tránh ăn thực phẩm quá cứng, mang bảo vệ răng khi chơi thể thao.

  1. Răng lệch lạc, khấp khểnh

Nguyên nhân:

-Di truyền, mất răng sớm hoặc thói quen xấu như mút ngón tay khi còn nhỏ.

Hậu quả:

-Ảnh hưởng đến thẩm mỹ, cắn nhai và dễ mắc bệnh lý răng miệng.

Giải pháp:

-Niềng răng chỉnh nha hoặc can thiệp chỉnh hình sớm.

  1. Nhiễm trùng tủy răng (viêm tủy)

Nguyên nhân:

-Sâu răng không được điều trị kịp thời, dẫn đến viêm hoặc hoại tử tủy.

Triệu chứng:

-Đau nhức dữ dội, nhất là vào ban đêm, nhạy cảm với nhiệt độ.

Điều trị:

-Lấy tủy răng, trám bít hoặc điều trị nội nha.

  1. Mất răng

Nguyên nhân:

-Viêm nha chu, sâu răng nghiêm trọng hoặc chấn thương.

Hậu quả:

-Ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai và thẩm mỹ, gây tiêu xương hàm.

Giải pháp:

-Trồng răng giả, cấy ghép implant hoặc sử dụng cầu răng sứ.

Phòng ngừa các vấn đề về răng:

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách:

Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng.

  • Chế độ ăn uống lành mạnh:

Hạn chế đồ ngọt, nước có ga, tăng cường thực phẩm giàu canxi và vitamin D.

  • Khám nha khoa định kỳ:

Đến nha sĩ 6 tháng/lần để kiểm tra và làm sạch cao răng.

  • Bảo vệ răng:

Sử dụng máng bảo vệ khi chơi thể thao và tránh thói quen cắn móng tay, nhai đá.

Chăm sóc răng miệng không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe tổng thể mà còn duy trì nụ cười tự tin và thoải mái trong cuộc sống hàng ngày.

Read More

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG DÀNH CHO NGƯỜI BỊ SUY THẬN

1/ Suy thận ăn lạt ra sao?

Chế độ ăn nhạt rất quan trọng đối với bệnh nhân suy thận để giảm áp lực lên thận và kiểm soát các biến chứng như tăng huyết áp và giữ nước. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện chế độ ăn lạt:

Nguyên tắc ăn lạt cho người suy thận:

Hạn chế muối (natri):

+ Giảm lượng muối ăn xuống dưới 2-3g/ngày (khoảng 1/2 muỗng cà phê).

+ Tránh các thực phẩm chứa nhiều muối như:

– Thức ăn đóng hộp, chế biến sẵn.

– Đồ muối chua (dưa, cà, kim chi).

– Đồ ăn nhanh (pizza, hamburger, khoai tây chiên).

– Thịt nguội, xúc xích, lạp xưởng.

+ Đọc kỹ nhãn sản phẩm để chọn loại “ít natri” hoặc “không muối”.

Giảm hoặc tránh sử dụng nước mắm, nước tương, và các loại gia vị mặn:

Có thể thay thế bằng gia vị tự nhiên như chanh, giấm, tiêu, tỏi, hành, gừng để tăng hương vị cho món ăn.

Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và đóng gói vì chúng thường chứa hàm lượng natri cao để bảo quản.

Tự nấu ăn tại nhà để dễ kiểm soát lượng muối nạp vào cơ thể.

Chọn thực phẩm tươi và ít natri tự nhiên, ví dụ:

– Thịt tươi, cá tươi thay vì thịt ướp sẵn hoặc đóng hộp.

– Rau củ tươi thay vì rau củ muối.

Hạn chế đồ uống có ga và nước khoáng chứa natri.

Mẹo ăn nhạt mà vẫn ngon miệng:

  • Ưu tiên nêm nhạt từ đầu: Giảm dần lượng muối để vị giác quen với ăn nhạt.
  • Tăng cường sử dụng thảo mộc: Rau thơm như ngò, húng quế, thì là giúp tăng hương vị.
  • Dùng các loại nước chấm nhạt từ chanh, giấm, tỏi thay vì nước mắm thông thường.

 

 

2/ Vậy lượng muối trong ngày khoảng bao nhiêu là thích hợp?

Lượng muối phù hợp cho người suy thận nên được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây áp lực lên thận và kiểm soát huyết áp. Theo khuyến cáo:

Lượng muối thích hợp:

  • Dưới 2-3g muối/ngày (tương đương khoảng 800-1.200 mg natri).
  • 1g muối chứa khoảng 400 mg natri.

Quy đổi thực tế:

  • 1 muỗng cà phê muối chứa khoảng 5g muối → vượt quá nhu cầu hàng ngày cho người suy thận.
  • Hạn chế nước mắm, nước tương, bột nêm và các loại gia vị chứa muối khác.

Tham khảo các mức natri cho người suy thận:

  • Suy thận nhẹ đến vừa: 2-3g muối/ngày.
  • Suy thận nặng hoặc lọc thận: Có thể cần hạn chế dưới 2g muối/ngày.

Ví dụ thực phẩm tương ứng với 2-3g muối/ngày:

  • 1 lát bánh mì: khoảng 150mg natri.
  • 100g thịt tươi: khoảng 50-60mg natri.
  • 1 chén cơm trắng: khoảng 2-5mg natri.
  • ½ muỗng cà phê nước mắm: khoảng 500-600mg natri.

Áp dụng chế độ ăn nhạt không chỉ giúp kiểm soát tình trạng suy thận mà còn hỗ trợ cải thiện sức khỏe tim mạch và huyết áp.

Read More