| DANH SÁCH BÁC SĨ PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRUNG TÂM Y KHOA KỲ HÒA | ||||
| STT | HỌ TÊN BÁC SĨ | CHUYÊN KHOA | CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ | PHẠM VI HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN |
| 1 | NGUYỄN THỊ THẠCH THẢO | Khoa Nội tổng quát | 007573/HCM-CCHN | Quyền phụ trách chuyên môn kỹ thuật Phòng Khám. Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa |
| 2 | VÕ LÊ THANH NGỌC | Khoa Nội tổng quát | 006632/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa |
| 3 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Khoa Nội tổng quát | 0017031/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
| 4 | NGUYỄN THỊ LIÊN | Khoa Nội tổng quát | 011044/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
| 5 | HUỲNH THỊ THẢO | Khoa Nội tổng quát | 002395/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết |
| 6 | NGUYỄN VĂN THUẬN | Khoa Nội tổng quát | 0022885/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
| 7 | LÊ THỊ NGỌC LIÊN | Khoa Nội tổng quát | 002582/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội |
| 8 | ĐỖ THỊ TUYẾT NHUNG | Khoa Nội tổng quát | 000225/HCM-CCHN | Chuyên khoa Nội |
| 9 | LÊ THỊ HẠNH | Khoa Nội tổng quát | 006313/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa |
| 10 | ĐỖ TUẤN KIỆT | Khoa Nội tổng quát | 052549/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
| 11 | NGUYỄN VĨNH PHÚ | Khoa Nội tổng quát | 039099/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
| 12 | NGUYỄN HUỲNH QUANG TÍN | Khoa Nội tổng quát | 051965/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
| 13 | NGUYỄN THỊ AN THUYÊN | Khoa Nội tổng quát | 052315/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
| 14 | NGUYỄN THỊ THÚY | Khoa Nội tổng quát | 009001/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
| 15 | VÕ QUỲNH LÂM | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 0002413/KH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh |
| 16 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC CHIẾN | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 000171/HCM-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh |
| 17 | LÊ NGỌC MINH TRÍ | Khoa Ngoại | 058134/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
| 18 | THÁI KIM DU | Khoa Mắt | 001564/AG-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt |
| 19 | BÙI THANH BÌNH | Khoa Da liễu | 009643/ĐNA-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu |
| 20 | NGÔ HỮU LỘC | Khoa Da liễu | 008354/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu |
| 21 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | Khoa Tai – Mũi – Họng | 0023541/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng |
| 22 | NGÔ LONG KHOA | Khoa Tai – Mũi – Họng | 051146/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng |
| 23 | NGUYỄN LỆ HUYỀN | Khoa Nhi | 008612/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
| 24 | TÔ NHẬT LINH | Khoa Nhi | 046852/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
| 25 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Khoa Nhi | 038668/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
| 26 | NGUYỄN THỊ THU MAI | Khoa Sản – Phụ khoa | 0018590/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa |
| 27 | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN | Khoa Sản – Phụ khoa | 001899/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa |
| 28 | NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN | Khoa Sản – Phụ khoa | 004768/TG-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
| 29 | NGUYỄN HUỲNH MINH LUÂN | BS Gây mê hồi sức | 000190/TG-GPHN | Chuyên khoa Nội khoa – Gây mê hồi sức |
| 30 | CHÂU TRẦM HƯƠNG | Khoa Răng – Hàm – Mặt | 0012313/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt |
| 31 | LÊ THANH THẢO | Khoa Răng – Hàm – Mặt | 007486/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt |
